Có 2 kết quả:
悲不自勝 bēi bù zì shèng ㄅㄟ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ • 悲不自胜 bēi bù zì shèng ㄅㄟ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to control one's grief (idiom); overwrought
(2) overcome with sorrow
(3) heartbroken
(2) overcome with sorrow
(3) heartbroken
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to control one's grief (idiom); overwrought
(2) overcome with sorrow
(3) heartbroken
(2) overcome with sorrow
(3) heartbroken
Bình luận 0